| 昨晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
| 那里有药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a pharmacy | ⏯ |
| 去昨天那里,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go there yesterday, right | ⏯ |
| 就昨晚我看见的那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the one I saw last night | ⏯ |
| 昨晚那个你女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That girlfriend last night | ⏯ |
| 昨晚那个你男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That guy your boyfriend last night | ⏯ |
| 你那里有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a room there | ⏯ |
| 昨天她到我房里来了 🇨🇳 | 🇬🇧 She came to my room yesterday | ⏯ |
| 昨晚跳绳 🇨🇳 | 🇬🇧 Jumping rope last night | ⏯ |
| 昨天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
| 昨晚睡好 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well last night | ⏯ |
| 昨天太晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday was too late | ⏯ |
| 昨晚坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 It broke last night | ⏯ |
| 昨晚来过 🇨🇳 | 🇬🇧 I came here last night | ⏯ |
| 昨晚,good crazy 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night, good | ⏯ |
| 昨天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
| 昨晚性感 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night was sexy | ⏯ |
| 昨晚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night after work | ⏯ |
| 昨晚睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed last night | ⏯ |
| 那里的房子是老房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house there is an old one | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |