| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| 清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
| 清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
| 麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
| Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
| 泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
| 清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
| 去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
| 泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
| 周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |
| 清迈机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
| เชียงใหม่จะมาโซ 🇹🇭 | 🇬🇧 Chiang Mai to Makassar | ⏯ |
| 清迈国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
| 麻烦老师关麦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble teacher Guan Mai | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| 收到,但明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 received, but rest tomorrow | ⏯ |
| 你明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre resting tomorrow | ⏯ |
| 你明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a rest tomorrow | ⏯ |
| 明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest tomorrow | ⏯ |
| 明天你休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll rest tomorrow | ⏯ |
| 你明天休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you have a rest tomorrow | ⏯ |
| 明天你休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you rest tomorrow | ⏯ |
| 你明天休息么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have a rest tomorrow | ⏯ |
| 你明天休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to rest tomorrow | ⏯ |
| 你明天休息一天 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a day off tomorrow | ⏯ |
| 你休息到几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your rest | ⏯ |
| 我明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I am off tomorrow | ⏯ |
| 我明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a rest tomorrow | ⏯ |
| 明天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a rest tomorrow | ⏯ |
| 明天休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to rest tomorrow | ⏯ |
| 明天休息一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a day off tomorrow | ⏯ |
| 我休息,明天开始休息休息,发信息给你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I rest, tomorrow to start rest, send you a message to chat | ⏯ |
| 明天你们休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you rest tomorrow | ⏯ |
| 你们明天休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have a rest tomorrow | ⏯ |
| 明天白天你休息?还是晚上你休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre resting during the day tomorrow? Or do you rest at night | ⏯ |