| 不需要你像同事一样 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need to be like a colleague | ⏯ |
| 不需要你像坨屎一样 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need to be like | ⏯ |
| 我需要你们这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I need you like this | ⏯ |
| 那是你的,我也不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats yours, and I dont need it | ⏯ |
| 被需要的是男人,需要的是男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What is needed is a man, all you need is a boy | ⏯ |
| 我现在需要钱不需要男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I need money now, I dont need a boyfriend | ⏯ |
| 男人被需要,男孩才需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Men are needed, boys need | ⏯ |
| 那个卫生间都需要这样打扫 🇨🇳 | 🇬🇧 That bathroom needs to be cleaned like this | ⏯ |
| 你需要录像吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a video | ⏯ |
| 中国像我这样还需要加外衣 🇨🇳 | 🇬🇧 China, like me, needs to put on a coat | ⏯ |
| 你不需要我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need me | ⏯ |
| 你看你需不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think you need to | ⏯ |
| 你不需要等我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to wait for me | ⏯ |
| 你需要那种 🇨🇳 | 🇬🇧 You need that | ⏯ |
| 我需要你你也需要我 🇨🇳 | 🇬🇧 I need you and you need me | ⏯ |
| 我不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it | ⏯ |
| 东厂需要你这样的人才 🇨🇳 | 🇬🇧 East factory needs you such talent | ⏯ |
| 男人被需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Men are needed | ⏯ |
| 不需要这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont need this | ⏯ |
| 需需不需要买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to buy a ticket | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |