| 你真漂亮,我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
| 你好漂亮我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so beautiful I like it | ⏯ |
| 你真漂亮,我非常喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you very much | ⏯ |
| 你很漂亮我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful I love it | ⏯ |
| 你很漂亮,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you | ⏯ |
| 你好,你是真的好,非常漂亮,漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you are really good, very beautiful, beautiful ah | ⏯ |
| 你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
| 你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
| 你十分漂亮,我喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful, I like it | ⏯ |
| 你很漂亮,我很喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
| 你很漂亮,我想我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I think I like you | ⏯ |
| 我真的好喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
| 茉莉,你真的好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Molly, youre so beautiful | ⏯ |
| 真的好喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like you | ⏯ |
| 你长的真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You look so beautiful | ⏯ |
| 你真的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are really beautiful | ⏯ |
| 你很漂亮,我非常喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, I like you very much | ⏯ |
| 你太漂亮了……我很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so beautiful... I like you a like | ⏯ |
| 嘴你好呀,真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello mouth, its beautiful | ⏯ |
| 我认为你很漂亮!我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre beautiful! I like you | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |