| 昨天我们来过 🇨🇳 | 🇬🇧 We were here yesterday | ⏯ |
| 你知道吗?我昨天鬼压床了,我昨天一直醒不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know? I was in a ghost lying yesterday, I couldnt wake up yesterday | ⏯ |
| 昨天我们也来过的 🇨🇳 | 🇬🇧 We were here yesterday | ⏯ |
| 你知道啊,我们就来 🇨🇳 | 🇬🇧 You know, well come | ⏯ |
| 我知道,你说过 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you said | ⏯ |
| 你们想知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to know | ⏯ |
| 我们昨天见过的 🇨🇳 | 🇬🇧 We met yesterday | ⏯ |
| 我不知道,我知道你要醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I know youre going to wake up | ⏯ |
| 你知道我的名字吗?你知道我来自哪里吗?你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know my name? Do you know where Im from? How are you | ⏯ |
| 你知道我来自哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where Im from | ⏯ |
| 你昨天来了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You came yesterday, didnt you | ⏯ |
| 你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 你知道吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 你知道......吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know...... Do you | ⏯ |
| 上海,你们知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai, you know what | ⏯ |
| 我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
| 我不知道他们来不来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if theyre coming | ⏯ |
| 让我知道你来不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know if youre coming | ⏯ |
| 昨天我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday we were | ⏯ |
| 原来你知道 🇨🇳 | 🇬🇧 So you know | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |