| 不够运费 不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough shipping, no | ⏯ |
| 不含运费 🇨🇳 | 🇬🇧 No shipping included | ⏯ |
| 不含运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping is not included | ⏯ |
| 不包括运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Does not include shipping | ⏯ |
| 不包含运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping is not included | ⏯ |
| 运费 🇨🇳 | 🇬🇧 freight | ⏯ |
| 运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping | ⏯ |
| 那人要买4个 没找到 就买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The man wants to buy four, buy one if he doesnt find it | ⏯ |
| 要收运费的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to charge for the shipping | ⏯ |
| 送货要加运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery is to be added to the shipping charges | ⏯ |
| 我要买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy one | ⏯ |
| 就是那个运费啊,我叫车那个运费你到时候自己哭就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the freight. You can cry when I call the freight | ⏯ |
| 你只需买一台,我们这个价钱是不包运费的 🇨🇳 | 🇬🇧 You just need to buy one, we are not charged for this price | ⏯ |
| 运输费 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping | ⏯ |
| 的运费 🇨🇳 | 🇬🇧 shipping charges | ⏯ |
| 海运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping charges | ⏯ |
| 运费¥1.00 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping costs¥1. 00 | ⏯ |
| 免运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Free shipping | ⏯ |
| 送货需要加运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery requires shipping charges | ⏯ |
| 这个运费怎么算 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this freight count | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |