| 和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you | ⏯ |
| 明天和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you tomorrow | ⏯ |
| 好喜欢和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I love talking to you | ⏯ |
| 好久没有和你聊天了怪想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent been talking to you for a long time and miss you | ⏯ |
| 我会好好和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a good chat with you | ⏯ |
| 想见你,和你聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, chat with you | ⏯ |
| 好几天没看见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in days | ⏯ |
| 好久没和你聊过了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent talked to you in a long time | ⏯ |
| 我在和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you | ⏯ |
| 在和你聊天啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you | ⏯ |
| 在和你们聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you | ⏯ |
| 在这和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you here | ⏯ |
| 不想和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk to you | ⏯ |
| 我想和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
| 聊天聊了好久 🇨🇳 | 🇬🇧 Chatted for a long time | ⏯ |
| 你今天和其他人聊天了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you talk to anyone today | ⏯ |
| 和我聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
| 很久没有聊天了,你还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent been talking for a long time | ⏯ |
| 我太喜欢和你聊天了 🇨🇳 | 🇬🇧 I love talking to you so much | ⏯ |
| 我都好几天了没有见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in days | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |