| 我要寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to store my luggage | ⏯ |
| 我要寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to store my luggage | ⏯ |
| 行李寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage storage | ⏯ |
| 行李寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage Deposit | ⏯ |
| 寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Deposit the luggage | ⏯ |
| 寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Store your luggage | ⏯ |
| 寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Storage of luggage | ⏯ |
| 我需要寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to store my luggage | ⏯ |
| 哦,我要寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im going to store my luggage | ⏯ |
| 我需要行李寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 I need luggage storage | ⏯ |
| 行李需要寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage needs to be stored | ⏯ |
| 我们寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 We store our luggage | ⏯ |
| 我想行李寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to store my luggage | ⏯ |
| 我想寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to check in my luggage | ⏯ |
| 我想寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to store my luggage | ⏯ |
| 我们需要寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to store our luggage | ⏯ |
| 你好,我要寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to store my luggage | ⏯ |
| 我们要去寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to store our luggage | ⏯ |
| 哪里可以寄存行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I store my suitcase | ⏯ |
| 取寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your luggage | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |