| 저도 중국어 조금 해요 🇰🇷 | 🇨🇳 我也有点中国 | ⏯ |
| Moi aussi jai 🇫🇷 | 🇨🇳 我也有 | ⏯ |
| กางเกงหน่อยหนูฮับเอา 🇹🇭 | 🇨🇳 我有一点点 | ⏯ |
| Nor have i 🇬🇧 | 🇨🇳 我也没有 | ⏯ |
| I didnt either 🇬🇧 | 🇨🇳 我也没有 | ⏯ |
| I dont neither 🇬🇧 | 🇨🇳 我也没有 | ⏯ |
| I think I had too 🇬🇧 | 🇨🇳 我想我也有 | ⏯ |
| ตระกูล ฉัน ไม่มี ใคร เลว เลย ส่วน สักคน 🇹🇭 | 🇨🇳 家庭我一点也没有更糟 | ⏯ |
| Tôi chưa chắc một tí nữa mới đi 🇻🇳 | 🇨🇳 我一点也不新 | ⏯ |
| I am not like that at all 🇬🇧 | 🇨🇳 我一点也不像 | ⏯ |
| それも少し考えています 🇯🇵 | 🇨🇳 我也在想一点 | ⏯ |
| Anh có xuống phòng suốt rồi em cũng không hay lắm 🇻🇳 | 🇨🇳 我一点也不好 | ⏯ |
| 僕にゃん 🇯🇵 | 🇨🇳 我一点也说不 | ⏯ |
| What time do I have it 🇬🇧 | 🇨🇳 我几点有 | ⏯ |
| Im a little busy 🇬🇧 | 🇨🇳 我有点忙 | ⏯ |
| I am a little bit weak 🇬🇧 | 🇨🇳 我有点弱 | ⏯ |
| Im a little short 🇬🇧 | 🇨🇳 我有点矮 | ⏯ |
| Thực sự là một chút dễ thương, nhìn bạn cũng là một chút cute 🇻🇳 | 🇨🇳 真的有点可爱,看你也有点可爱 | ⏯ |
| ฉันมีนิดหน่อยฉันมีนิดเดียวฉันจะแปลให้ฉันมีนิดเดียวฉันจะแบ่งให้ครึ่งหนึ่ง 🇹🇭 | 🇨🇳 我有一点点,我有一点点翻译我与一个小 | ⏯ |