| 结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage certificate | ⏯ |
| 结婚证明 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage certificate | ⏯ |
| 领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a marriage license | ⏯ |
| 结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
| 不领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get a marriage license | ⏯ |
| 你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
| 那你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So are you married | ⏯ |
| 你结婚了吗,在伊拉克 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married, in Iraq | ⏯ |
| 想结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to get married | ⏯ |
| 你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married | ⏯ |
| 要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting married | ⏯ |
| 我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
| 那证明你在菲律宾可以合法结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that prove that you can legally get married in the Philippines | ⏯ |
| 请问您结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married, please | ⏯ |
| 你去帮我们结婚证的证书顺利吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to help us with our marriage certificate | ⏯ |
| 结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married | ⏯ |
| 结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 marry | ⏯ |
| 你还结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still married | ⏯ |
| 没有结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not married | ⏯ |
| 你想结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to get married | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |