Chinese to Vietnamese
| 请不要这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont do this | ⏯ |
| 这样好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
| 这样不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not good | ⏯ |
| 这样不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good | ⏯ |
| 这样不好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not good | ⏯ |
| 不要这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do this | ⏯ |
| 请你不要绕路,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you please not go around | ⏯ |
| 这样不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to look like | ⏯ |
| 这样不好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not good | ⏯ |
| 请不要生我的气,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont be angry with me, will you | ⏯ |
| 请让邻居们不要这样喧哗 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let the neighbors not make such noises | ⏯ |
| 你这样说好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you say that | ⏯ |
| 这样的,不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not good | ⏯ |
| 明天是不可能的,请不要这样想 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow is impossible, please dont think so | ⏯ |
| 这样子不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant that work | ⏯ |
| 不可以这样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you do that | ⏯ |
| 要这样 🇨🇳 | 🇬🇧 To do this | ⏯ |
| 要是这样。我们还能这样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If so. Is that what else can we do | ⏯ |
| 这样这样对你的身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
| 这样讲真的好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that really good | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 李欣,咱俩今天去开房好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin, lets go open the house today, okay | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| Okay okay! You go work first 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay Okay! You go work first | ⏯ |
| 好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
| 谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
| 蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
| 徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
| 辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
| 易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
| 杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |
| 新春 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin chun | ⏯ |
| 刘鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu Xin | ⏯ |