| 明天你不工作,可以来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow you can come to me if you dont work | ⏯ |
| 明天还来我这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to work on my side tomorrow | ⏯ |
| 另外放松啊你可以从那边到这边 🇨🇳 | 🇬🇧 And relax, you can go from there to this side | ⏯ |
| 你可以来中国找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China to find a job | ⏯ |
| 你可以来上海工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to Shanghai to work | ⏯ |
| 你在这边工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
| 他可以工作到退休 🇨🇳 | 🇬🇧 He can work until he retires | ⏯ |
| 你可以找到更好的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find a better job | ⏯ |
| 工作啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
| 你是在这边工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working here | ⏯ |
| 你就可以在广州那边工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can work over there in Guangzhou | ⏯ |
| 你可以先见到我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see me first | ⏯ |
| 我可以代替你完成这项工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I can finish the work for you | ⏯ |
| 明天早上还来这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working here tomorrow morning | ⏯ |
| 你可以叫我小叶子,我在广东深圳这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call me little leaf, I work here in Shenzhen, Guangdong | ⏯ |
| 啊,这个我可以自己来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, I can do it myself | ⏯ |
| 可以陪我去旅游啊!工资我来给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You can accompany me to travel ah! Ill give you the salary | ⏯ |
| 你什么工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of job do you have | ⏯ |
| 你在哪工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
| 我可以提前来吗。我工完成工作了,可以下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come early? Ive finished my work and I can get off work | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |