| 什么时候可以订 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I order it | ⏯ |
| 什么时候可以登机 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I board a plane | ⏯ |
| 什么时候可以做好 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I do it | ⏯ |
| 什么时候可以入住 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I check in | ⏯ |
| 什么时候可以出院 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I be discharged from the hospital | ⏯ |
| 什么时候可以工作 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I work | ⏯ |
| 什么时候可以吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I eat | ⏯ |
| 什么时候可以建好 🇨🇳 | 🇬🇧 When can it be built | ⏯ |
| 您什么时候方便什么时候可以出发 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it convenient for you to leave | ⏯ |
| 所以什么时候都可以去 🇨🇳 | 🇬🇧 So you can go whenever you want | ⏯ |
| 你什么时候可以过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you come over | ⏯ |
| 你什么时候可以入职 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you get on the job | ⏯ |
| 我什么时候可以回家 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I go home | ⏯ |
| 他什么时候可以出来 🇨🇳 | 🇬🇧 When can he come out | ⏯ |
| 什么时候可以换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I change rooms | ⏯ |
| MU742什么时候可以值机 🇨🇳 | 🇬🇧 When can MU742 check in | ⏯ |
| 什么时候可以入住啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I check in | ⏯ |
| 什么时候可以回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I go back to the hotel | ⏯ |
| 什么时候可以带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 When can You Take Me | ⏯ |
| 什么时候可以拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I take it down | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |