| 你大几了 🇨🇳 | 🇬🇧 How big are you | ⏯ |
| 好几天没看见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in days | ⏯ |
| 因为我几天没有上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I havent had class for a few days | ⏯ |
| 你今天有大便吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a stool today | ⏯ |
| 一天排便几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Deffect a few times a day | ⏯ |
| 大概几天 🇨🇳 | 🇬🇧 About a few days | ⏯ |
| 我都好几天了没有见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in days | ⏯ |
| 昨天中午到现在,大便几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday noon to now, stool a few times | ⏯ |
| 几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
| 你上班了几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been working for years | ⏯ |
| 宝宝拉便便是几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time for a baby to pull | ⏯ |
| 你上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been | ⏯ |
| 你上了几年学 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been in school | ⏯ |
| 今天晚上你大约几点过来接 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you come to pick it up this evening | ⏯ |
| 你天天晚上几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to bed every night | ⏯ |
| 几百年没上 🇨🇳 | 🇬🇧 It hasnt been there for hundreds of years | ⏯ |
| 大便 🇨🇳 | 🇬🇧 shit | ⏯ |
| 大便 🇨🇳 | 🇬🇧 Defecate | ⏯ |
| 大概明天早上几点钟呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will it be tomorrow morning | ⏯ |
| 过了几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |