| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 隐藏 🇨🇳 | 🇬🇧 Hide | ⏯ |
| 隐藏起来,隐藏的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hidden up, hidden very well | ⏯ |
| 寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Find | ⏯ |
| 寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Seek | ⏯ |
| 我们打算把新娘隐藏起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to hide the bride | ⏯ |
| 在寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for | ⏯ |
| 寻找他 🇨🇳 | 🇬🇧 look for him | ⏯ |
| 你会猜叶隐藏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you guess the leaf is hidden | ⏯ |
| 我没有隐藏任何东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not hiding anything | ⏯ |
| 他们会帮您找寻 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyll help you find it | ⏯ |
| 邮差寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 The postman looked for it | ⏯ |
| 寻找什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for what | ⏯ |
| 寻找某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for someone | ⏯ |
| 寻找医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for a hospital | ⏯ |
| 开始寻找。 🇨🇳 | 🇬🇧 Start looking | ⏯ |
| 他们正在寻找某物 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre looking for something | ⏯ |
| 他们正在寻找食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre looking for food | ⏯ |
| 开始你们的寻找吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Start your search | ⏯ |
| 他们正在寻找某物 🇨🇳 | 🇬🇧 They are looking for something | ⏯ |
| 寻找我的故事书 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for my storybook | ⏯ |