| 感冒喉咙疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Medicine for a cold sore throat | ⏯ |
| 可能有一些感冒头有些疼 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be some cold head pain | ⏯ |
| 我感冒了,头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold and a headache | ⏯ |
| 头疼药 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache medicine | ⏯ |
| 治理感冒的 🇨🇳 | 🇬🇧 To deal with colds | ⏯ |
| 感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold medicine | ⏯ |
| 感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Coldrex | ⏯ |
| 治愈感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 Healing the cold | ⏯ |
| 我感冒并没有好转,头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get better with my cold, I was dizzy | ⏯ |
| 你们这有感冒药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cold medicine | ⏯ |
| 我请问有感冒药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have any cold medicine | ⏯ |
| 买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy cold medicine | ⏯ |
| 他感冒了,买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a cold, hes buying cold medicine | ⏯ |
| 有些头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Some headaches | ⏯ |
| 有治哮喘的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a cure for asthma | ⏯ |
| 你好,有没有治疗咳嗽的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there any medicine for coughing | ⏯ |
| 治疗肠道发炎的药有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no drugs to treat intestinal inflammation | ⏯ |
| 你好像感冒了,没有吃点药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You seem to have caught a cold, havent you took some medicine | ⏯ |
| 要加班,因为我有些头疼,我有些感冒发烧 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to work overtime because I have some headaches, I have some cold fever | ⏯ |
| 除了感觉头疼,有没有其他不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any discomfort other than a headache | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |