| 你不理解我的为难和处境 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand my dilemma and my situation | ⏯ |
| 好难理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to understand | ⏯ |
| 难以理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to understand | ⏯ |
| 难以理解的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to understand | ⏯ |
| 我理解你 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand you | ⏯ |
| 理解理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Understand and understand | ⏯ |
| 理解理解! 🇨🇳 | 🇬🇧 Understand and understand | ⏯ |
| 口语太难理解了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to understand | ⏯ |
| 有时候很难理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes its hard to understand | ⏯ |
| 我很理解你 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand you very well | ⏯ |
| 我理解 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand | ⏯ |
| 处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Handle | ⏯ |
| 处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Processing | ⏯ |
| 理解这些台词很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to understand these lines | ⏯ |
| 你理解不 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand | ⏯ |
| 好吧,我理解你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I understand you | ⏯ |
| 请理解我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please understand me | ⏯ |
| 能理解我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can understand me | ⏯ |
| 理解我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand me | ⏯ |
| 我的理解 🇨🇳 | 🇬🇧 My understanding | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |