| 很好是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good, isnt it | ⏯ |
| 不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not very good | ⏯ |
| 不是很严重,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not serious, is it | ⏯ |
| 不是我不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that Im not very good | ⏯ |
| 不就好了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Not all right | ⏯ |
| 好吧是我不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Im wrong | ⏯ |
| 我不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not very good | ⏯ |
| 好像不是很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt seem like a good look | ⏯ |
| 你也很好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre fine, too | ⏯ |
| 英语不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 English is not very good | ⏯ |
| 韩语不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Korean is not very good | ⏯ |
| 不是吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 No way | ⏯ |
| 不是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 No way | ⏯ |
| 不是很好,但是能懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Not very good, but I can understand | ⏯ |
| 你酒量是不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not good at drinking | ⏯ |
| 放心吧,我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Im fine | ⏯ |
| 我英语不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is not very good | ⏯ |
| 不好意思,我英语不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, My English is not very good | ⏯ |
| 你很忙吗。好吧。你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy? All right. Youre busy | ⏯ |
| 好吧好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All rightAll right | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |