| 姐夫@ 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother-in-law | ⏯ |
| 姐夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother-in-law | ⏯ |
| 姐夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother | ⏯ |
| 姐夫嘞 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother-in-law | ⏯ |
| 恭喜姐夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations to your brother-in-law | ⏯ |
| 姐夫不想吃 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother-in-law doesnt want to eat | ⏯ |
| 我喜欢三姐夫 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my three brother-in-law | ⏯ |
| 那是我姐夫的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my brother-in-laws | ⏯ |
| 不把你姐姐的人高尔夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put your sisters people golfing | ⏯ |
| 感谢姐夫的平安夜晚餐,现在到家了,祝姐夫晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks to my brother-in-laws Christmas Eve dinner, now home, I wish my brother-in-law good night | ⏯ |
| 姐姐姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
| 姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
| 姐姐姐姐sister 🇨🇳 | 🇬🇧 sister sister | ⏯ |
| 沈姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister Shen | ⏯ |
| 姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
| 姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
| 姐姐 🇭🇰 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
| 姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
| 别动,姐姐,姐姐那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont move, sister, sister that | ⏯ |
| 好姐姐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good sister | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |