| 从空压机那边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over the air compressor | ⏯ |
| 欢迎有空再过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to come and play again when youre free | ⏯ |
| 你有空来迪拜玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre free to come to Dubai | ⏯ |
| 有空来中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Free to play in China | ⏯ |
| 过年带你去我们那边玩玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 New Years Day takes you to our side to play | ⏯ |
| 其实从空压机那边过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually came from the air compressor | ⏯ |
| 我没有去过那边 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been there | ⏯ |
| 我去过你们那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to your side | ⏯ |
| 你那边结束了没有?是否有计划过来我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your side over? Do you have any plans to come over to me | ⏯ |
| 有空找你玩去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to play with you | ⏯ |
| 为你过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play for you | ⏯ |
| 哦,那你这边和我一起过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, then youre coming with me | ⏯ |
| 你来这边玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming here to play | ⏯ |
| 过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play | ⏯ |
| 有时间过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to come and play | ⏯ |
| 你有空的时候过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here when youre free | ⏯ |
| 那你过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre coming | ⏯ |
| 有空再约小罗来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre free to ask Xiao Luo to play again | ⏯ |
| 那我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill come and find you | ⏯ |
| 我这边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming over here | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |