| 中国男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese men | ⏯ |
| 中国女人喜找男性 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese women are happy to look for men | ⏯ |
| 中国女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese woman | ⏯ |
| 男人女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Men and women | ⏯ |
| 男人 女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Men, women | ⏯ |
| 你是中国人吗?我不是中国人,我是男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Chinese? Im not Chinese, Im a man | ⏯ |
| 中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese | ⏯ |
| 女男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Female men | ⏯ |
| 你是男人还是女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a man or a woman | ⏯ |
| 中国人养狗在家里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese a dog at home | ⏯ |
| 你是美国人?喜欢中国男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you American? Do you like Chinese men | ⏯ |
| 不,这就是中国男人 🇨🇳 | 🇬🇧 No, this is the Chinese man | ⏯ |
| 中国男人好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are Chinese men | ⏯ |
| 男人心中的女神 🇨🇳 | 🇬🇧 Goddess in a Mans Heart | ⏯ |
| 在中国男女平等 🇨🇳 | 🇬🇧 Equality between men and women in China | ⏯ |
| 我是一个中国女人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a Chinese woman | ⏯ |
| 是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Chinese | ⏯ |
| 中国女人爱一个男人的表现就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats how Chinese women love a man | ⏯ |
| 中国的夜晚,除了女人还是女人 🇨🇳 | 🇬🇧 At night in China, except for women | ⏯ |
| 你男朋友是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your boyfriend Chinese | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |