| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| 1+1或1×1 🇨🇳 | 🇬🇧 1 plus 1 or 1 x 1 | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| 1+1= 🇨🇳 | 🇬🇧 1-plus | ⏯ |
| 1+1 🇨🇳 | 🇬🇧 1 plus 1 | ⏯ |
| 1+1-- 🇨🇳 | 🇬🇧 1-1-- | ⏯ |
| 1点1分吗 🇨🇳 | 🇬🇧 1:1 | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| 1+1=2 🇨🇳 | 🇬🇧 1 s1 plus 2 | ⏯ |
| 1米1 🇨🇳 | 🇬🇧 1m1 | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| 这个是1比1的,1比1 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is 1 to 1, 1 to 1 | ⏯ |
| 1+1等于 🇨🇳 | 🇬🇧 1 plus 1 is equal | ⏯ |
| 1月1号 🇨🇳 | 🇬🇧 January 1st | ⏯ |
| 1到1千 🇨🇳 | 🇬🇧 1 to 1,000 | ⏯ |