| 这个是金色的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones gold | ⏯ |
| 白色要银的还是要金的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it silver or gold | ⏯ |
| 这个包你要金色五金吗?金色五金有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want gold hardware for this bag? Gold hardware is in stock | ⏯ |
| 这个颜色的话,我们需要收定金 🇨🇳 | 🇬🇧 With this color, we need a deposit | ⏯ |
| 这部分是金色还是黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this part gold or black | ⏯ |
| 金色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold | ⏯ |
| 金色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden | ⏯ |
| 金色可以是这种金色的效果 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold can be this golden effect | ⏯ |
| 玫瑰金还是黄金色 🇨🇳 | 🇬🇧 Rose gold or gold | ⏯ |
| 我要这个还有这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want this and this one | ⏯ |
| 金色金黄色 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden and gold | ⏯ |
| 要这个色号 🇨🇳 | 🇬🇧 To this color number | ⏯ |
| 这款有金色的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this one golden | ⏯ |
| 还是想要棕色的这双 🇨🇳 | 🇬🇧 Or do you want these brown pairs | ⏯ |
| 金色的塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden Tower | ⏯ |
| 这是一个芭比娃娃,还有金色的头发,蓝色的眼睛 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a Barbie doll with blond hair and blue eyes | ⏯ |
| 金色 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden | ⏯ |
| 金色 🇭🇰 | 🇬🇧 Golden | ⏯ |
| 这个这些都要给定金的 🇨🇳 | 🇬🇧 All of this is to be given gold | ⏯ |
| 然后你要的是金色 🇨🇳 | 🇬🇧 And then you want gold | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |