| 中国老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese wife | ⏯ |
| 老婆是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the wife Chinese | ⏯ |
| 中国人很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Chineses good | ⏯ |
| 中国功夫,老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Kung Fu, wife | ⏯ |
| 对不起我的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry my wife | ⏯ |
| 好的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Good wife | ⏯ |
| 中国人很好客 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese very hospitable | ⏯ |
| 中国人很友好 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese very friendly | ⏯ |
| 老婆对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the wife right | ⏯ |
| 中国人是很友好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chineses very friendly | ⏯ |
| 忘记中国找老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget China to find a wife | ⏯ |
| 对我们很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good for us | ⏯ |
| 英国人非常绅士,很好的,我对英国人的印象很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The English man is very gentlemanly, very good, i have a good impression of the English | ⏯ |
| 老婆好 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is good | ⏯ |
| 你是我的老婆,不是别人的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone elses | ⏯ |
| 你们好我们是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello we are Chinese | ⏯ |
| 对中国文化理解的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good understanding of Chinese culture | ⏯ |
| 在中国,如果对老人不好,那这个人 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, if its bad for the old, thats the man | ⏯ |
| 中国人我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese us | ⏯ |
| 我们中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 We Chinese | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |