| 往前头走,左拐就到 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead and turn left | ⏯ |
| 前方左拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left ahead | ⏯ |
| 这条路是向右拐,还是向左拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the road turning right or left | ⏯ |
| 左拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left | ⏯ |
| 从前面左拐 然后右拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left from the front and turn right | ⏯ |
| 向前右转向前左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn forward and turn right and turn left | ⏯ |
| 往前左边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the left | ⏯ |
| 前方向左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left in the front direction | ⏯ |
| 左拐然后右拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left and right | ⏯ |
| 直走到书店后,向左拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the bookstore and turn left | ⏯ |
| 向左前方行驶 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive ahead to the left | ⏯ |
| 先右拐,然后左拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right first, then left | ⏯ |
| 往左 🇨🇳 | 🇬🇧 To the left | ⏯ |
| 向往 🇨🇳 | 🇬🇧 Yearning for | ⏯ |
| 向左 🇨🇳 | 🇬🇧 Towards the left | ⏯ |
| 向左 🇨🇳 | 🇬🇧 Left | ⏯ |
| 向左 🇨🇳 | 🇬🇧 Left | ⏯ |
| 你好,我在前面路口往左拐,能到哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I turn left at the front intersection, where can I go | ⏯ |
| 向前走直走,左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead, turn left | ⏯ |
| 出门往右拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and turn right | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |