| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 在寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for | ⏯ |
| 他们正在寻找某物 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre looking for something | ⏯ |
| 他们正在寻找食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre looking for food | ⏯ |
| 他们正在寻找某物 🇨🇳 | 🇬🇧 They are looking for something | ⏯ |
| 我正在努力寻找篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to find basketball | ⏯ |
| 寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Find | ⏯ |
| 寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Seek | ⏯ |
| 寻找他 🇨🇳 | 🇬🇧 look for him | ⏯ |
| 那只老虎正在森林里寻找食物 🇨🇳 | 🇬🇧 The tiger is looking for food in the forest | ⏯ |
| 邮差寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 The postman looked for it | ⏯ |
| 寻找什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for what | ⏯ |
| 寻找某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for someone | ⏯ |
| 寻找医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for a hospital | ⏯ |
| 开始寻找。 🇨🇳 | 🇬🇧 Start looking | ⏯ |
| 警察正在搜寻犯人 🇨🇳 | 🇬🇧 The police are searching for the prisoner | ⏯ |
| 所以我也一直在寻找正确的尺寸 🇨🇳 | 🇬🇧 So Ive been looking for the right size, too | ⏯ |
| 许多人正在超市门口寻找美食吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are many people looking for food at the supermarket door | ⏯ |
| 他说他正在寻找那个迷路的小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he was looking for the lost child | ⏯ |
| 现在我们正在寻找一个好一点的餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Now we are looking for a better restaurant | ⏯ |
| 正在找油么 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for oil | ⏯ |