| 我住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here | ⏯ |
| 我想住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live here | ⏯ |
| 我在这里过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here | ⏯ |
| 住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
| 我在这里住四周 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here for four weeks | ⏯ |
| 我在这里住三天 🇨🇳 | 🇬🇧 I stay here for three days | ⏯ |
| 我想在这里住下来 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live here | ⏯ |
| 我住在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live there | ⏯ |
| 有很多皇帝在这里居住过 🇨🇳 | 🇬🇧 There were many emperors who lived here | ⏯ |
| 我会在这里过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill spend the New Year here | ⏯ |
| 我现在可以住在这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can live here now | ⏯ |
| 因为我们在这里吃住 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we eat here | ⏯ |
| 你居住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
| 你在这里住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay here | ⏯ |
| 我在这里,我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, Im here | ⏯ |
| 我们住在这里在未来几天 🇨🇳 | 🇬🇧 We live here in the next few days | ⏯ |
| 我昨天住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I lived here yesterday | ⏯ |
| 我曾经在你妈妈家里住过 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to live in your mothers house | ⏯ |
| 我在这里过,不回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here, Im not going home | ⏯ |
| 在山里住 🇨🇳 | 🇬🇧 Live in the mountains | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |