| 请不要把你东西留在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont leave your stuff here | ⏯ |
| 这个东西放在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this thing | ⏯ |
| 我可以把这些东西放在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I put these things here | ⏯ |
| 我可以把东西在这里放一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I can put it here | ⏯ |
| 把东西拿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring something | ⏯ |
| 上把把西瓜放在自行车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the watermelon on the bike | ⏯ |
| 衣服东西放在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the clothes | ⏯ |
| 东西我放这里,等下过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put something here, wait and get it | ⏯ |
| 把他放出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get him out of here | ⏯ |
| 把东西搁在桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put things on the table | ⏯ |
| 拿东西出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get something out | ⏯ |
| 我们可以把西瓜放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We can put the watermelon here | ⏯ |
| 明天早上要把配件带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring the accessories tomorrow morning | ⏯ |
| 我明天早上要去白宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the White House tomorrow morning | ⏯ |
| 玛丽在早上吃的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Marys eating in the morning | ⏯ |
| 你把车放在那个,你放在那里,然后你再过来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You put the car there, you put it there, and then you come back here | ⏯ |
| 要不你明天早上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you come tomorrow morning | ⏯ |
| 把你的手机放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your phone here | ⏯ |
| 你明天早上几点要出发 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to start tomorrow morning | ⏯ |
| 她正在把东西收起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes putting things away | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |