| 你最近和别人做爱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been having sex with someone lately | ⏯ |
| 放心啦,除了你,我不会爱上别人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Im not going to fall in love with anyone but you | ⏯ |
| 你爱谁啊?不爱我爱别人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you love? Dont love me and I love others | ⏯ |
| 我给你说了,我没有爱上别人,我爱的人是你,而你让我伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you, Im not in love with someone, I love you, and you make me sad | ⏯ |
| 我爱上你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell in love with you | ⏯ |
| 爱上某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Falling in love with someone | ⏯ |
| 别骂人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont swear | ⏯ |
| 先爱自己才能爱别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Love yourself before you love others | ⏯ |
| 你爱上我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in love with me | ⏯ |
| 爱你的人在路上 🇨🇳 | 🇬🇧 The one who loves you is on the road | ⏯ |
| 你都有爱人了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a lover | ⏯ |
| مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
| 我跟别人男人做爱去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have sex with someone elses man | ⏯ |
| 你的家人应该是特别爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family should love you so much | ⏯ |
| 你就和别的女人做爱去 🇨🇳 | 🇬🇧 You just have sex with another woman | ⏯ |
| 喜欢别人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I like people | ⏯ |
| 要别人你说完了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You want someone else to say youre done | ⏯ |
| 你要找别人帮忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for help | ⏯ |
| 一个人你连自己都不爱,你如何奢望别人来爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 A person you dont even love yourself, how do you expect others to love you | ⏯ |
| 还是你不想去爱,不想被爱,还是你不想爱别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Or do you want to love, you dont want to be loved, or do you want to love others | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |