Chinese to Vietnamese
| 是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 这个包包多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this bag | ⏯ |
| 这个包多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this bag | ⏯ |
| 这个是多少钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 这个是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 一个是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one | ⏯ |
| 我一个小时多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I pay for an hour | ⏯ |
| 这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 背包多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the backpack | ⏯ |
| 包夜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the night | ⏯ |
| 多少钱一包 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pack | ⏯ |
| 包夜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the night of the package | ⏯ |
| 包邮多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the parcel | ⏯ |
| 就是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 小费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the tip | ⏯ |
| 多两个小时的话要付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to pay for two hours more | ⏯ |
| 而这个包多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this bag | ⏯ |
| 保险是多少钱嘛,多少钱一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How much insurance is there, how much is it for a person | ⏯ |
| 包的尺寸是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the size of the package | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
| 宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
| 宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ |
| 鲍小飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Xiaofei | ⏯ |
| 小宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Bao | ⏯ |