| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| O dk 🇨🇳 | 🇬🇧 O dk | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| 我联系过了DK 🇨🇳 | 🇬🇧 I contacted DK | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| 今天和我一起去看电影吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies with me today | ⏯ |
| 一会我和你一起看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill watch it with you | ⏯ |
| 你看,总有一天会见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 You see, one day Ill see you | ⏯ |
| 他们会和我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 They will go with us | ⏯ |
| 我们一起去看电影吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies together | ⏯ |
| 总会有一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres always going to be a day | ⏯ |
| 你和他一起去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go with him | ⏯ |
| 总有一天我会出去的!加油! 🇨🇳 | 🇬🇧 One day Ill be out! Come on | ⏯ |
| 我们一起去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and see | ⏯ |
| 总有一天我们会相遇到的 🇨🇳 | 🇬🇧 One day well meet each other | ⏯ |
| 我们一起看书吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets read together | ⏯ |
| 你还是和我一起去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better come with me | ⏯ |
| 和我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with us | ⏯ |
| 让我们一起去看电影吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies together | ⏯ |
| 让我们一起来看看怎么做吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see what we do | ⏯ |
| 总有一天我会遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 One day Ill meet you | ⏯ |
| 那你们应该会和几个朋友一起过吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you should have been with some friends | ⏯ |
| 我会每天和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you every day | ⏯ |
| 明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
| 我可以和你们一起吗?蒋总 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come with you? Jiang | ⏯ |