| 你可以过来找我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me over | ⏯ |
| 你可以过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me | ⏯ |
| 别人带我来的,你喜欢我可以找我现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone else brought me, you like I can find me now | ⏯ |
| 因为喜欢我的,我不喜欢。而我喜欢的,又不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like me, I dont like it. And what I like, and I dont like | ⏯ |
| 你过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me | ⏯ |
| 我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to find you | ⏯ |
| 如果你还喜欢我,我也还会喜欢你的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you still like me, I will like you | ⏯ |
| 因为我觉得你有魅力,所以我才喜欢你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I think you are attractive, I like you | ⏯ |
| 你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like me? I like you, do you like me? I really like you | ⏯ |
| 你可以过来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to me over there | ⏯ |
| 因为我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like you | ⏯ |
| 我喜欢,我还喜欢橙子 🇨🇳 | 🇬🇧 I like it, i like oranges | ⏯ |
| 你是因为喜欢我还是我的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre because you like me or my body | ⏯ |
| 他喜欢你多过喜欢我 🇭🇰 | 🇬🇧 He likes you more than you like me | ⏯ |
| 明天要我去找你还是你过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Im going to find you or youve come to me | ⏯ |
| 还有,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Besides, I like you | ⏯ |
| 你还喜欢我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still like me | ⏯ |
| 那我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill come and find you | ⏯ |
| 你过来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever come to me | ⏯ |
| 我会过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come and find you | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |