| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| 尽快回复我 🇨🇳 | 🇬🇧 Get back to me as soon as possible | ⏯ |
| 请尽快回复 🇨🇳 | 🇬🇧 Please reply as soon as possible | ⏯ |
| 我会想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a way | ⏯ |
| 我们尽快回去! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well get back as soon as we can | ⏯ |
| 我尽快回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get back to you as soon as Possible | ⏯ |
| 可以想办法快速处理吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we find a way to deal with it quickly | ⏯ |
| 快回来 🇨🇳 | 🇬🇧 hurry back | ⏯ |
| 尽快 🇨🇳 | 🇬🇧 As soon as possible | ⏯ |
| 请尽快给我回信 🇨🇳 | 🇬🇧 Please write back to me as soon as possible | ⏯ |
| 呆在这里,我会尽快回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here and Ill be back as soon as possible | ⏯ |
| 办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Way | ⏯ |
| 我现在再想想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it now | ⏯ |
| 还不如多想想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to think more about ways | ⏯ |
| 刚办事回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just came back from work | ⏯ |
| 快回来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back | ⏯ |
| 快点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back quickly | ⏯ |
| 我自己想办法吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find my way | ⏯ |
| 我在想办法弄钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to figure out how to get the money | ⏯ |
| 希望能尽快回复我 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope I can get back to me as soon as possible | ⏯ |
| 我要尽快赶回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to the hotel as soon as I can | ⏯ |