| 就是翻译麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its translation trouble | ⏯ |
| 是不是比较麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it more troublesome | ⏯ |
| 是我带来的麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my trouble | ⏯ |
| 麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry for the inconvenience | ⏯ |
| 麻烦麻烦你请 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble, please, please | ⏯ |
| 我们是不是给你添加麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we adding trouble to you | ⏯ |
| 麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 trouble | ⏯ |
| 麻烦 🇭🇰 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 麻烦我 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble me | ⏯ |
| 麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trouble with you | ⏯ |
| 麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry to bother you | ⏯ |
| 麻烦您了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to trouble you | ⏯ |
| 太麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too troublesome | ⏯ |
| 这个可以,就是麻烦一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This can be, is a little trouble | ⏯ |
| 那对不起麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im sorry to trouble you | ⏯ |
| 麻烦你 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
| 麻烦您 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sytrouble for you | ⏯ |
| 好麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Good trouble | ⏯ |
| 很麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a lot of trouble | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |