| 我不认识她们 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know them | ⏯ |
| 我在咖啡厅喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having coffee at the coffee shop | ⏯ |
| 我在喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drinking coffee | ⏯ |
| 我们要去喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going for coffee | ⏯ |
| 有咖啡吗?我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any coffee? Id like to have coffee | ⏯ |
| 你们要喝咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like coffee | ⏯ |
| 我们下午见面可以吗?一起喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we meet this afternoon? Wed like to have coffee | ⏯ |
| 一起喝咖啡可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have coffee together | ⏯ |
| 那我们去喝咖啡吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for coffee | ⏯ |
| 我们的咖啡还没喝 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent had our coffee yet | ⏯ |
| 我们认识吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we know each other | ⏯ |
| 我想喝咖啡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want coffee | ⏯ |
| 高兴认识你,我也喜欢喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy to meet you, I like coffee, too | ⏯ |
| 在喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 In coffee | ⏯ |
| 我们是不是认识啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we know each other | ⏯ |
| 我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have coffee | ⏯ |
| 我们认识 🇨🇳 | 🇬🇧 We know each other | ⏯ |
| 但是我不认识她 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know her | ⏯ |
| 我们一起去了故宫 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the Forbidden City together | ⏯ |
| 喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink coffee | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |