| 全国的平均工资大概是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 The average national wage is about what | ⏯ |
| 你们这工资多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay | ⏯ |
| 你们的月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your monthly salary | ⏯ |
| 你们工资多少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay | ⏯ |
| 你工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary | ⏯ |
| 工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the salary | ⏯ |
| 你这个月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay this month | ⏯ |
| 你们一个月多少工资 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay a month | ⏯ |
| 给多少工资 他们人工 🇨🇳 | 🇬🇧 How much salary theyre being paid, theyre labored | ⏯ |
| 你们这个工作工资是多少一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary for this job | ⏯ |
| 你们这边去工作正常工资多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your normal salary to work on your side | ⏯ |
| 平均分配这些工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Distribute these jobs evenly | ⏯ |
| 你们这样一个月有多少工资啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much salary do you have for a month like this | ⏯ |
| 一个月的工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats a months salary | ⏯ |
| 平均 🇨🇳 | 🇬🇧 Average | ⏯ |
| 得了多少钱工资 🇨🇳 | 🇬🇧 How much salary | ⏯ |
| 你一年工资多少马币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much horse do you earn a year | ⏯ |
| 一个月工资有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months salary | ⏯ |
| 你的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
| 你现在一月工资是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your monthly salary now | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình 🇨🇳 | 🇬🇧 Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |