| 7分钟1.9公里 🇨🇳 | 🇬🇧 7 minutes1. 9km | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| 十多公里路 🇨🇳 | 🇬🇧 More than ten kilometers | ⏯ |
| 公路 🇨🇳 | 🇬🇧 Highway | ⏯ |
| 这里到那里有十公里路 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a ten-kilometer road there | ⏯ |
| 600路公交站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the 600 bus stop | ⏯ |
| 公路大陆 🇨🇳 | 🇬🇧 Road continent | ⏯ |
| 高速公路 🇨🇳 | 🇬🇧 Expressway | ⏯ |
| 一号公路 🇨🇳 | 🇬🇧 Highway 1 | ⏯ |
| 公路运输 🇨🇳 | 🇬🇧 Road transport | ⏯ |
| 24分钟6.4公里路口11 🇨🇳 | 🇬🇧 24 min6. 4km junction 11 | ⏯ |
| 18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to take the 18 bus | ⏯ |
| 我把你困在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im keeping you here | ⏯ |
| 你送我到37路公交车站 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me to bus stop 37 | ⏯ |
| 公里是100公里 🇨🇳 | 🇬🇧 The kilometer is 100 kilometers | ⏯ |
| 离这很近,一公里的路吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very close, a kilometer | ⏯ |
| 五公里路花了一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It took an hour for five kilometers | ⏯ |
| 在内蒙古,几千公里路呢 🇨🇳 | 🇬🇧 In Inner Mongolia, thousands of kilometers | ⏯ |
| 你可以乘坐206路公交车去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go there by bus number 206 | ⏯ |
| 家里公公 🇨🇳 | 🇬🇧 Father-in-the-poor | ⏯ |
| 公里 🇨🇳 | 🇬🇧 Kilometers | ⏯ |
| 卡路里 🇨🇳 | 🇬🇧 Calories | ⏯ |