| 你想不想按摩?我请你按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a massage? Ill ask you for a massage | ⏯ |
| 你可以是我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You could be my girlfriend | ⏯ |
| 你是不想按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want a massage | ⏯ |
| 我不想谈女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk about girlfriends | ⏯ |
| 想要你做我女朋友可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to be my girlfriend, okay | ⏯ |
| 她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ |
| 你可以当我的女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be my girlfriend | ⏯ |
| 你是想找别人按摩吗?你不想让我给你按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for someone else to get a massage? You dont want me to give you a massage | ⏯ |
| 你可以做我女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be my girlfriend | ⏯ |
| 我感觉我不想女朋友,更像性伴侣 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like I dont want a girlfriend, more like a sexual partner | ⏯ |
| 她不是你的女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt she your girlfriend | ⏯ |
| 做我女朋友可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I be my girlfriend | ⏯ |
| 可以做我女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be my girl friend | ⏯ |
| 你真漂亮。可是不是我的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful. But its not my girlfriend | ⏯ |
| 你不是有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a girlfriend | ⏯ |
| 不是女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Not a girlfriend | ⏯ |
| 我不是你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not your friend | ⏯ |
| 你不是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not my friend | ⏯ |
| 我想带你出去耍,可以吗?女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take you out for a play, okay? Girlfriend | ⏯ |
| 我不想做你的朋友,也不想做你的男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be your friend, I dont want to be your boyfriend | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |