| 我听不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand Vietnamese | ⏯ |
| 你说的英语我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say in English | ⏯ |
| 我不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English | ⏯ |
| 别对我说英语,我不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont speak English to me, I dont understand | ⏯ |
| 说中文我看不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Say Chinese I cant read English | ⏯ |
| 但是我不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know Vietnamese | ⏯ |
| 因为你听不懂中文,我听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you dont understand Chinese, I dont understand English | ⏯ |
| 不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English | ⏯ |
| 你好,我听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I dont understand English | ⏯ |
| 英语不好,听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 English is not good enough to understand | ⏯ |
| 英语我看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read English | ⏯ |
| 英语我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand English | ⏯ |
| 我听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand English | ⏯ |
| 我看不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read English | ⏯ |
| 英语我不太懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know much english | ⏯ |
| 别说英语看不太懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont speak English and dont understand | ⏯ |
| 不好意思,我不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know English | ⏯ |
| 我说的英语比中文难懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak English more difficult than Chinese | ⏯ |
| 不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
| 我不会英语,也听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English, i dont understand It | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |