| 我不会告诉任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to tell anyone | ⏯ |
| 我以后再也不会帮助她避难所的任何狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill never help her shelter any dogs again | ⏯ |
| 以后任何事都不要叫我做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ask me to do anything in the future | ⏯ |
| 不会有任何问题 🇨🇳 | 🇬🇧 There wont be any problems | ⏯ |
| 任何的 🇨🇳 | 🇬🇧 any of it | ⏯ |
| 如果后续出现任何问题,我将不负责任何责任 🇨🇳 | 🇬🇧 I will not be responsible for any problems that follow | ⏯ |
| 我们不可以做任何事 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant do anything | ⏯ |
| 网上是不参加任何活动的 🇨🇳 | 🇬🇧 No activities are taken on the Internet | ⏯ |
| 我不会撒谎欺骗任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to lie to anyone | ⏯ |
| 我方不承担任何责任 🇨🇳 | 🇬🇧 We are not responsible for any | ⏯ |
| 可以加上任何你喜欢的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 You can add any food you like | ⏯ |
| 任何 🇨🇳 | 🇬🇧 Any | ⏯ |
| 任何长的 🇨🇳 | 🇬🇧 any long | ⏯ |
| 所以吧,我就不怕任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 So, Im not afraid of anyone | ⏯ |
| 就会救任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 will save anyone | ⏯ |
| 男生的任何举动,女孩都会思考 🇨🇳 | 🇬🇧 Any thing a boy does, a girl thinks | ⏯ |
| 我不缺任何东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not short of anything | ⏯ |
| 上帝不会亏待任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 God doesnt lose anyone | ⏯ |
| 任何时候任何地点对任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anytime, anywhere to anyone | ⏯ |
| 罗伊,我对你不会有任何改变的 🇨🇳 | 🇬🇧 Roy, I wont change anything to you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| 赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| 赖老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lai | ⏯ |
| 赖冠霖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Guanjuan | ⏯ |
| 逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 ForceLai Lai | ⏯ |
| 赖床 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai bed | ⏯ |
| 赖朋 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Peng | ⏯ |