| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| 为什么我总是受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do I always get hurt | ⏯ |
| 你受伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurt | ⏯ |
| 我受伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hurt | ⏯ |
| 受伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 Get hurt | ⏯ |
| 受伤受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Injuries | ⏯ |
| 你不会受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to get hurt | ⏯ |
| 你受伤了么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you hurt | ⏯ |
| 你总是这样说,要么说我伤你,要么说我不爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 You always say this, either say I hurt you or Say I dont love you | ⏯ |
| 你总是打招呼,但是不说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You always say hello, but you dont talk | ⏯ |
| 不要受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get hurt | ⏯ |
| 你没想要伤我心但是你却伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt mean to break my heart but you hurt it | ⏯ |
| 所以你受伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre hurt | ⏯ |
| 听说巧克力受伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 You hear the chocolates hurt | ⏯ |
| 我的腿受伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 I hurt my leg | ⏯ |
| 你受伤了不可以喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurt, you cant drink | ⏯ |
| 她是脚受伤了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she hurt her foot | ⏯ |
| 受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Injured | ⏯ |
| 我怕你会受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youll get hurt | ⏯ |
| 你的头受伤了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you hurt your head | ⏯ |
| 我的膝盖受伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 I hurt my knee | ⏯ |