| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| 桑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sang | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| 梅梅唱过歌 🇭🇰 | 🇬🇧 Mei mei sang | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 鸟儿快乐地唱着歌 🇨🇳 | 🇬🇧 The birds sang happily | ⏯ |
| 因为嘉宾唱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the guests sang | ⏯ |
| 珍妮唱过了一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Jenny sang a song | ⏯ |
| 是一种传染病 🇨🇳 | 🇬🇧 It is an infectious disease | ⏯ |
| 疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Disease | ⏯ |
| 疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 disease | ⏯ |
| 传播 🇨🇳 | 🇬🇧 Spread | ⏯ |
| 疾风传 🇨🇳 | 🇬🇧 The wind is passing | ⏯ |
| 被传播 🇨🇳 | 🇬🇧 was spread | ⏯ |
| 播种 🇨🇳 | 🇬🇧 Seed | ⏯ |
| 心理疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Mental illness | ⏯ |
| 他有没有其他的疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he have any other diseases | ⏯ |
| 他患有严重的疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 He is suffering from a serious illness | ⏯ |
| 疾病是很恐怖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Illness is terrible | ⏯ |
| 文化传播 🇨🇳 | 🇬🇧 Cultural communication | ⏯ |
| 预热传播 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm-up propagation | ⏯ |
| 传播文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Spreading culture | ⏯ |
| 我想他应该是心里有疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 I think he should have a disease in his heart | ⏯ |
| 播种机 🇨🇳 | 🇬🇧 Seeder | ⏯ |
| 人类在疾病面前是脆弱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Humans are vulnerable to disease | ⏯ |
| 新闻与传播 🇨🇳 | 🇬🇧 News and communication | ⏯ |
| 传播的力量 🇨🇳 | 🇬🇧 The power of communication | ⏯ |
| 什么导致了这个疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 What caused the disease | ⏯ |