| 你准备好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready | ⏯ |
| 我给你准备好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you ready for you | ⏯ |
| 你还要吗?我准备好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want any more? Im ready | ⏯ |
| 你都准备好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready | ⏯ |
| 你准备好了 🇨🇳 | 🇬🇧 You ready | ⏯ |
| 我们准备好出发了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were ready to go | ⏯ |
| 我准备出发了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to go | ⏯ |
| 我准备好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready | ⏯ |
| 我好为你准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready for you | ⏯ |
| 哈,准备好了吗出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha, are you ready to go | ⏯ |
| 我爱你们,我准备回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, Im ready to go back to China | ⏯ |
| 请问你准备好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready, please | ⏯ |
| 晚上,你准备好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening, are you ready | ⏯ |
| 好的我准备一下发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im going to give it to you | ⏯ |
| 准备好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You ready | ⏯ |
| 准备好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready | ⏯ |
| 你准备好了么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready | ⏯ |
| 你准备你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre ready for you | ⏯ |
| 我爱你红红 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you red | ⏯ |
| 你发红包给我 我给你发盖子 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a red envelope, I give you a lid | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |