| 再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once more | ⏯ |
| 再来一次123 🇨🇳 | 🇬🇧 One more time 123 | ⏯ |
| 等下再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till i can do it again | ⏯ |
| 下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back next time | ⏯ |
| 你想再来一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it again | ⏯ |
| 我们头一天来,下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come the first day and come again | ⏯ |
| 要不我们下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets come again, please | ⏯ |
| 我再次来马来西亚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to Malaysia again | ⏯ |
| 我还想再来一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like another drink | ⏯ |
| 明天再过来修一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and fix it again tomorrow | ⏯ |
| 你再来一次,我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll do it again, Ill see | ⏯ |
| 那你明年还会不会再来了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre not coming again next year | ⏯ |
| 那两口子不来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Those two cant come | ⏯ |
| 如果你下次还想来,那就来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to come next time, come on | ⏯ |
| 我还会再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come again | ⏯ |
| 欢迎下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Look forward to seeing you next time | ⏯ |
| 欢迎下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome again | ⏯ |
| 下次再来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come to you next time | ⏯ |
| 下次有空再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back next time free | ⏯ |
| 那出来再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Then come out and talk about it | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |