| 让他舒服点 🇨🇳 | 🇬🇧 Make him comfortable | ⏯ |
| 让你感到不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Makes you feel uncomfortable | ⏯ |
| 它会让你很舒服的 🇨🇳 | 🇬🇧 It will make you very comfortable | ⏯ |
| 你舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you comfortable | ⏯ |
| 舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 comfortable | ⏯ |
| 舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Comfortable | ⏯ |
| 你不舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you feeling well | ⏯ |
| 你不舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not feeling well | ⏯ |
| 我说舒服,按摩舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I say comfortable, massage comfortable | ⏯ |
| 舒舒服服的睡一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a comfortable nights sleep | ⏯ |
| 舒服,让他觉得少了你不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Comfortable, make him feel like you cant be less | ⏯ |
| 你看起来让人觉得很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 You look very comfortable | ⏯ |
| 黄舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Yellow is comfortable | ⏯ |
| 不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
| 舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Feeling good | ⏯ |
| 很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Very comfortable | ⏯ |
| 舒服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Comfortable | ⏯ |
| 很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very comfortable | ⏯ |
| 好舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its comfortable | ⏯ |
| 舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you comfortable | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |