| 关口 🇨🇳 | 🇬🇧 Pass | ⏯ |
| 在门口迎接客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet guests at the door | ⏯ |
| 你去接一个人,ok 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick up someone, ok | ⏯ |
| 电源接口 🇨🇳 | 🇬🇧 Power interface | ⏯ |
| 接洽窗口 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact window | ⏯ |
| 翻译接口 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation interface | ⏯ |
| 一个接口 🇨🇳 | 🇬🇧 One interface | ⏯ |
| 诊断接口 🇨🇳 | 🇬🇧 The diagnostic interface | ⏯ |
| 脑机接口 🇨🇳 | 🇬🇧 Brain Interface | ⏯ |
| 我去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pick you up | ⏯ |
| 电源开关。充电接口。多功能键 🇨🇳 | 🇬🇧 Power switch. Charging interface. Multi-function key | ⏯ |
| 我会安排人去接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange someone to pick you up | ⏯ |
| 人口 🇨🇳 | 🇬🇧 Population | ⏯ |
| 你关注的人 🇨🇳 | 🇬🇧 The people you care about | ⏯ |
| 接人 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick-up | ⏯ |
| 你来了,我到门口接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, Ill pick you up at the door | ⏯ |
| 接口对不上 🇨🇳 | 🇬🇧 Interface is not on | ⏯ |
| 一般人可以接受的口味 🇨🇳 | 🇬🇧 A taste that is acceptable to the general public | ⏯ |
| 你去机场接?还是我去接 🇨🇳 | 🇬🇧 You meet you at the airport? Or am I going to pick it up | ⏯ |
| 你有人接你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have someone to pick you up | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |