| 那个是妇保院 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the womens hospital | ⏯ |
| 江西省妇幼保健院 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiangxi Provincial Maternal and Child Health Hospital | ⏯ |
| 那个医生是哪个医院的院长 🇨🇳 | 🇬🇧 Which hospital is the director of that doctor | ⏯ |
| 我在妇婴医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the womens and childrens hospital | ⏯ |
| 他是个主妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a housewife | ⏯ |
| 她是个主妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a housewife | ⏯ |
| 那是环保的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats environmentally friendly | ⏯ |
| 媳妇是娇妻不是保姆洗衣机 🇨🇳 | 🇬🇧 The daughter-in-law is a wife, not a babysitter washing machine | ⏯ |
| 是媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a daughter-in-law | ⏯ |
| 刚才那个是国家大剧院 🇨🇳 | 🇬🇧 That was the National Theatre just now | ⏯ |
| 保护那个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Protect that kid | ⏯ |
| 保护那个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Protect that kid | ⏯ |
| 这个是保湿 🇨🇳 | 🇬🇧 This is moisturizing | ⏯ |
| 我是孕妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pregnant | ⏯ |
| 那个足球保持定在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 The football is still there | ⏯ |
| ئاۋۇ ug | 🇬🇧 那个 | ⏯ |
| 那个是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
| 这个是保险单 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an insurance policy | ⏯ |
| 当贵妇是狗 🇨🇳 | 🇬🇧 When your lady is a dog | ⏯ |
| 是家庭主妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a housewife | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |