| 我在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im losing weight | ⏯ |
| 我现在减肥吃不了这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant eat this now | ⏯ |
| 减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduce weight | ⏯ |
| 减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss | ⏯ |
| 减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Lose weight | ⏯ |
| 谁爱减肥谁减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Who loves to lose weight who loses weight | ⏯ |
| 我正在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im losing weight | ⏯ |
| 我想减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to lose weight | ⏯ |
| 我要减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to lose weight | ⏯ |
| 减肥餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss Meal | ⏯ |
| 我们这样子沟通可以减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 We can lose weight in this way | ⏯ |
| 我最近在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been losing weight recently | ⏯ |
| 减肥计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss Plan | ⏯ |
| 这样的动作可以减肥吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can such an action lose weight | ⏯ |
| 耳朵太胖了,要减肥了 🇨🇳 | 🇬🇧 My ears are too fat to lose weight | ⏯ |
| 我要买减肥药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy diet pills | ⏯ |
| 这样的话,你减肥瘦了肯定会很快 🇨🇳 | 🇬🇧 In this case, you will lose weight and lose weight will certainly soon | ⏯ |
| 对于我来说,减肥很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard for me to lose weight | ⏯ |
| 有时候还可以减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes you can lose weight | ⏯ |
| 你必须减肥了 🇨🇳 | 🇬🇧 You must lose weight | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |