| 急速押运 🇨🇳 | 🇬🇧 rushed to transport | ⏯ |
| 速度哦,着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Speed, hurry | ⏯ |
| 生产速度 🇨🇳 | 🇬🇧 Production speed | ⏯ |
| 一个人的体重 🇨🇳 | 🇬🇧 A persons weight | ⏯ |
| 人类和动物一样都是活生生的个体 🇨🇳 | 🇬🇧 Humans, like animals, are living individuals | ⏯ |
| 一个是胖的一个瘦的 🇨🇳 | 🇬🇧 One is fat, a thin one | ⏯ |
| 一个人的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 A persons life | ⏯ |
| 一个应急的小装置 🇨🇳 | 🇬🇧 A small emergency device | ⏯ |
| 一个人不要怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid of one | ⏯ |
| 我是一个做生意的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a business man | ⏯ |
| 你真是一个体贴的男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre such a thoughtful man | ⏯ |
| 一个人一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One person, one person | ⏯ |
| 弟弟,十万火急,速回电 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, a hundred thousand urgent, call back quickly | ⏯ |
| 是的,我是一个人! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im a man | ⏯ |
| 我要一个急救包 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a first aid kit | ⏯ |
| 这不仅是烹饪食物跟个人生意的产物 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not just the product of cooking food and personal business | ⏯ |
| 我一个人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im alone | ⏯ |
| 然后他一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Then he was alone | ⏯ |
| 我是一个正经的生意人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a decent businessman | ⏯ |
| 是的我一个人住 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I live alone | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |