| 什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 When does it start | ⏯ |
| 什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it start | ⏯ |
| 什么时候开始疼的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did it start to hurt | ⏯ |
| 什么时候开始玩 🇨🇳 | 🇬🇧 When to start playing | ⏯ |
| 在什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it start | ⏯ |
| 什么时候开始腹痛的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you start abdominal pain | ⏯ |
| 早餐什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does breakfast start | ⏯ |
| 你好,什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what time does it start | ⏯ |
| 排队什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the queue start | ⏯ |
| 什么时候开始放假 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the holiday start | ⏯ |
| 约会什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the date start | ⏯ |
| 晚餐什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does dinner start | ⏯ |
| 开始的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 At the beginning | ⏯ |
| 什么时候开始放年假 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the annual holiday start | ⏯ |
| 什么时候开始玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 When to start playing games | ⏯ |
| 他什么时候开始写作 🇨🇳 | 🇬🇧 When did he start writing | ⏯ |
| 你什么时候开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you start working | ⏯ |
| 是什么时候开始收拾 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you start cleaning up | ⏯ |
| 灯光秀什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the light show start | ⏯ |
| 你从什么时候开始倒计时的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you start the countdown | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |